allergic
(a) liên quan đến dị ứng
disorder
(n) sự rối loạn, chaos
scent
(n) mùi hương đặc trưng = distinctive smell, characteristic smell
attic
(n) gác mái
sealed
(a) closed; mang tính niệm phong, kín mít
filter
(n) bộ lọc
purify
(v) to remove contaminants from; làm sạch
mutate
(v) làm đột biến, trở nên đột biến
symptom
(n) triệu chứng
virtually
(adv) almost = hầu như, gần như
trigger
(v) to start, to initiate = kích hoạt, gây ra (n) cò súng
anaphylactic
(a) mang tính phản vệ
rash
(n) phát ban (a) doing sth that may not be sensible without first thinking the possible results; reckless; inconsiderate; liều lĩnh, không suy nghĩ
irritable
(a) getting annoyed easily; dễ cáu bẳn; bad-tempered
bowel
(n) ruột; intestine
migraine
(n) đau nữa đầu
syndrome
(n) hội chứng
ailment
(n) illness, disease
diagnosis
(n) sự chẩn đoán
diversification
(n) sự đa dạng hóa